Có 2 kết quả:

工人党 gōng rén dǎng ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄉㄤˇ工人黨 gōng rén dǎng ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Workers' Party (Singapore opposition party)

Từ điển Trung-Anh

Workers' Party (Singapore opposition party)